请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất tăm mất tích
释义
mất tăm mất tích
熟
无影无踪; 无声无息。
随便看
sọt liễu
sọt rác
sọt tre tròn
sọt đựng phân
sỏi
sỏi mật
sỏi phổi
sỏi than
sỏi thận
số
số 7
số ba
số ba viết hoa
số biến đổi tương ứng
số bách phân
số báo đặc biệt
số bình quân
số bị chia
số bị cộng
số bị khai căn
số bị nhân
số bị trừ
sốc
số chia
số chuyên đề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:04:16