请输入您要查询的越南语单词:
单词
sang ngang
释义
sang ngang
过渡; 横渡 <事物由一个阶段或一种状态逐渐发展变化而转入另一个阶段或另一种状态。>
为娼。
随便看
độ vĩ
độ vững bền
độ xiên
độ xoắn
độ điệp
độ đo
độ đóng băng
độ đặc
độ ẩm
độ ẩm của đất
độ ẩm thích hợp
độ ẩm tuyệt đối
độ ẩm tương đối
độ ổn tướng
đớ
đớ họng đớ lưỡi
đới hiếu
đớn
đớn hèn
đớn mạt
đớn đau
đớp
đờ
đời
đời bố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 0:32:31