请输入您要查询的越南语单词:
单词
sang năm
释义
sang năm
后年 <明年的明年。>
转年 <到了下一年。>
过年; 来年; 明年 <指过了新年或过了春节。>
đứa bé này sang năm phải đi học rồi.
这孩子过年该上学了。
随便看
hệt như
hệ toạ độ
hệ trọng
hệ tư tưởng
hệ tỉ lệ
hệ tộc
hệ từ
hệ Đê-vôn
hệ đất
hệ định tinh
hỉ
hỉ hả
hỉ mũi
hịch
hịch văn
họ
họ An
họ Anh
họ Ba
họ Ban
họ Bao
họ Biên
họ Biện
họ Biệt
họ Bàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 16:19:50