请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất vui
释义
mất vui
减色 <指事物的精彩成分降低。>
các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
今天晚会的原定节目不能全部演出, 真是减色不少。
随便看
Oersted
oi
oi bức
oi khói
oi nóng
oi nước
oi ả
Olympia
Omaha
Oman
om om
om sòm
o mèo
ong
ong bướm
ong bầu
ong bắp cày
ong bồ vẽ
ong bộng
ong chúa
ong cái
ong ký sinh
ong lá
phỏng chế
phỏng chừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:40:18