请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất vui
释义
mất vui
减色 <指事物的精彩成分降低。>
các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
今天晚会的原定节目不能全部演出, 真是减色不少。
随便看
kết bè kết cánh
kết bè kết phái
kết bè kết đảng
kết băng
kết bạn
kết bầy
kết bọn
kết chuyển
kết cuộc
kết cú
kết cấu
kết cấu bằng thép
kết cấu chặt
kết cấu nét chữ
kết cỏ
kết cỏ ngậm vành
kết cục
kết cục là
kết cục thảm hại
kết duyên
kết dính
kết dư
kết giao
kết giao bạn bè
kết hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:39:48