请输入您要查询的越南语单词:
单词
sống yên ổn
释义
sống yên ổn
安生 <生活安定。>
trải qua những ngày sống yên ổn.
过安生日子。
随便看
hả lòng hả dạ
hảo cảm
hảo huyền
hảo hán
hảo hạng
hảo lực bảo
hảo tâm
hảo vị
hảo âm
hảo ý
hảy
hấn
hấn khích
hấp
hấp chín
hấp dẫn
hấp háy
hấp hơi
hấp hối
hấp khô
hấp lại
hấp lực
hấp nhiệt
hấp ta hấp tấp
khinh bỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:35