请输入您要查询的越南语单词:
单词
số người biên chế
释义
số người biên chế
定员 <规定的人数, 指机关、部队等人员编制的名额, 或车船等规定容纳乘客的数目。>
随便看
la mắng
lan
lan can
lan dạ hương
lane
lang
lang bang
lang ben
lang băm
lang bạt
lang bạt kỳ hồ, tái chất kỳ vĩ
lang chạ
lang hoàn
lang lảnh
Lang Nha
lang quân
lang sói
lang thang
lang trung
lang vườn
lanh
lanh canh
lanh chanh
lanh lảnh
lanh lẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 21:03:14