请输入您要查询的越南语单词:
单词
sống đục
释义
sống đục
瓦全 <比喻没有气节, 苟且偷生。>
chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
宁为玉碎, 不为瓦全。
随便看
chỉnh đốn bổ sung
chỉnh đốn trang bị
chỉnh đốn trang phục
chỉnh đốn tác phong
chỉnh đốn và cải cách
chỉnh đốn và sắp đặt
chỉnh đốn đội ngũ
chỉ nhị
chỉ non thề biển
chỉ nói mà không làm
chỉ nói suông
chỉ nói suông mà không làm gì cả
chỉ ra
chỉ ra chỗ sai
chỉ ra và xác nhận
chỉ riêng
chỉ rõ
chỉ số
chỉ số giá hàng
chỉ số IQ
chỉ số khai căn
chỉ số thông minh
chỉ số tiêu chuẩn kỹ thuật
chỉ số vật giá
chỉ số âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:44:32