请输入您要查询的越南语单词:
单词
cổ quái
释义
cổ quái
怪僻; 古怪; 怪诞 <跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的。>
dáng dấp cổ quái
样子古怪。
tính tình cổ quái
性情怪僻。
诡谲 <离奇古怪。>
随便看
ân cần dạy bảo
ân gia
ân giảm
ân huệ
ân hận
ân miễn
ân mẫu
ân nghĩa
ân nhi
ân nhân
ân nhân cứu mạng
ân oán
ân phú
ân phụ
ân sâu
ân sư
ân trạch
ân trọng
ân tình
ân tình sâu nặng
ân vọng
ân xá
ân ái
ân điển
ân đức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:11:18