请输入您要查询的越南语单词:
单词
cổ quái
释义
cổ quái
怪僻; 古怪; 怪诞 <跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的。>
dáng dấp cổ quái
样子古怪。
tính tình cổ quái
性情怪僻。
诡谲 <离奇古怪。>
随便看
còng
còng còng
còng lưng
còng quèo
còng tay
ô-tô điện
ô tục
ô uế
ô vuông
ô vạch
ô-xa-dôn
ô-xit các-bon
ô-xy hoá
ô-xít các-bon
ô-xít-các-bon
ô-zôn
ô ô
ô đầu
ô đậu
õng
õng ẹo
ù
ùa
ùa theo
ùa đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:41:46