请输入您要查询的越南语单词:
单词
cổ quái
释义
cổ quái
怪僻; 古怪; 怪诞 <跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的。>
dáng dấp cổ quái
样子古怪。
tính tình cổ quái
性情怪僻。
诡谲 <离奇古怪。>
随便看
đọ
tuổi trẻ tài cao
tuổi trời
tuổi tác
tuổi tác và diện mạo
tuổi vàng
tuổi về già
tuổi xanh
tuổi xuân
tuổi xuân phơi phới
tuổi xuân đang độ
tuổi xế chiều
tuổi đi học
tuổi đảng
tuổi đất
tuột
tuột huyết áp
tuột ra
tuột tay
tuột xuống
tuỳ
tuỳ bút
tuỳ bệnh hốt thuốc
tuỳ cơ hành động
tuỳ cơm gắp mắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:12:25