请输入您要查询的越南语单词:
单词
cổ quái
释义
cổ quái
怪僻; 古怪; 怪诞 <跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的。>
dáng dấp cổ quái
样子古怪。
tính tình cổ quái
性情怪僻。
诡谲 <离奇古怪。>
随便看
hăm hở tiến lên
hăng
hăng chí
hăng hái
hăng hái hơn
hăng hái tiến lên
hăng hái tranh giành
hăng máu
hăng quá hoá dở
hăng say
hăng tiết
hĩ
hĩm
hũ
hũ hèm
hũm
hũ nút
hũ rượu
hơ
hơ hải
hơi
hơi bốc
hơi cay
hơi cháy
hơi dở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 6:04:00