请输入您要查询的越南语单词:
单词
cổ văn tự học
释义
cổ văn tự học
古文字学 <又称"古学"。后世称为小学。研究古代文字的产生、发展、演变等规律及其释义诠注的一门科学。>
随便看
dìu đỡ
dí dỏm
dím
dính
dính bết
dính chặt
dính dáng
dính dấp
dính khắn
dính liền
dính líu
dính lại
dính mỡ
dính nhem nhép
dính như keo sơn
dính vào
dính vào nhau
dính đầy dầu mỡ
díp
díu
dò
dò dẫm
dò hỏi
dò la
dò lưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:12:55