请输入您要查询的越南语单词:
单词
bày
释义
bày
摆 <安放; 排列; 陈列, 列出来。>
bày trên mặt bàn
摆在桌面上。 陈 <安放; 摆设。>
trưng bày
陈列。
bày biện
陈设。
布置 <在一个地方安排和陈列各种物件使这个地方适合某种需要。>
bày trận
布阵。
陈述 <有条有理地说出。> như
giãy bày
策划。
bày kế
出主意。
bày mưu
策谋。
随便看
hạt băng
hạt bắp
hạt bụi
hạt bụi nhỏ
hạt cao lương
hạt châu
hạt cát
hạt cát trong sa mạc
hạt cát trên sa mạc
hạt căn bản
hạt cơ bản
hạt cơm
hạt cải
hạt cải dầu
hạt cỏ
hạt cựa
hạt cực nhỏ
hạt du mạch
hạt dưa
hạt dẹt
hạt dẻ
hạt gai
hạt giống
hạt giống hoa
hạt giống rau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:55:12