请输入您要查询的越南语单词:
单词
bày mưu nghĩ kế
释义
bày mưu nghĩ kế
运筹帷幄 <《汉书·高帝纪》:'上(刘邦)曰:夫运筹帷幄之中, 决胜于千里之外, 吾不如子房(张良)。' 后因以称在后方决定作战策略, 也泛指筹划决策。>
随便看
máy thu hình
máy thu lôi
máy thu phát báo
máy thu phát xách tay
máy thu thanh
máy thu thanh vô tuyến điện
máy thu trung kế
máy thu âm
máy thuỷ chuẩn
máy thuỷ áp
máy thái cỏ
máy thái miếng
máy thái rau
máy thái sợi
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
máy thử cường lực
máy thử nứt
máy thử tạp âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:27:58