请输入您要查询的越南语单词:
单词
động vật nhuyễn thể
释义
động vật nhuyễn thể
贝 < 软体动物的统称。水产上指有介壳的软体动物, 如蚌、鲍鱼等。>
软体动物 <无脊椎动物的一门, 体柔软、没有环节, 两侧对称, 足是肉质, 多数具有钙质的硬壳, 生活范围很广, 水中和陆地上都有, 如蚌、螺、蜗牛、乌贼等。>
随便看
chỗ đau
chỗ đi tiểu
chỗ đó
chỗ đóng cọc
chỗ đóng quân
chỗ được việc nhất
chỗ đất trũng
chỗ đậu
chỗ để xoay xở
chỗ đứng
chỗ đứng tránh
chỗ ấy
chỗ ẩn nấp
chỗ ở
chỗ ở cũ
chỗ ở xoàng
chỗ ở ấm
chộn rộn
chộp
chộp thời cơ làm ăn
chột
chột bụng
chột dạ
chớ
chớ chi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:21:55