请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ nhầy
释义
độ nhầy
黏度 <液体或半流体流动难易的程度, 越难流动的物质黏度越大, 如胶水、凡士林都是黏度较大的物质。>
随便看
giáo phái Thiên lý
giáo phái Tin Lành
giáo phường
giáo phụ học
giáo quản
giáo sĩ
giáo sĩ Hồi giáo
giáo sư
giáo thuyết
giáo thụ
giáo trình
giáo trưởng
giáo tuồng
giáo tài
giáo tập
giáo viên
giáo viên chủ nhiệm
giáo viên tiểu học
giáo viên trong quân đội
giáo viên viên chức
giáo vương
giáo vụ
giáo án
giáo điều
giáo đàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:27:44