请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ nét
释义
độ nét
景深 <摄影用语, 指用摄影机拍摄某景物时, 可保持该景物前后的其他景物成象清晰的范围, 使用小光圈、短焦距和适当地利用暗影, 都可以得到较好的景深。>
随便看
bỏ hoang phế
bỏ hoài
bỏ hoá
bỏ hẳn
bỏ học
bỏ họp
bỏ không
bỏ kiêng khem
bỏ kè
bỏ liều
bỏ lệnh cấm
bỏ lệnh giới nghiêm
bỏ lỏng
bỏ lỡ
bỏ lửng
bỏm bẻm
bỏ máy
bỏ mình
bỏ mũ
bỏ mạng
bỏ mất
bỏ mất dịp may
bỏ mặc
bỏ mẹ
bỏ một lãi mười
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:59:48