请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ nét
释义
độ nét
景深 <摄影用语, 指用摄影机拍摄某景物时, 可保持该景物前后的其他景物成象清晰的范围, 使用小光圈、短焦距和适当地利用暗影, 都可以得到较好的景深。>
随便看
thu băng lại
thu chi
thu chi ngang nhau
thu chiếm
thu cất
thu dung
thu dùng
thu dạ
thu dọn
thu dọn chiến trường
thu dọn hàng
thu giam
thu giữ
thu gom
thu gom của cải
thu gom tất cả
thu góp
thu gặt
thu gọn
thu gọn cơ cấu, tinh giảm nhân viên
thu hoạch
thu hoạch kém
thu hoạch lúc còn xanh
thu hoạch mới
khác xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:02:45