请输入您要查询的越南语单词:
单词
trảy
释义
trảy
摘; 采 <取(植物的花、果、叶或戴着、挂着的东西)。>
削 <用刀斜着去掉物体的表层。>
雉竹。
随便看
tự khai
tự khen
tự khiêm
tự khoe
tự khúc
tự khắc
tự khỏi
tự khởi tố
tự kiêu
tự kiềm chế
tự kiểm
tự kiểm thảo
tự kiểm điểm
tự kiểm điểm trong lòng
tự ký
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
tự lo
tự lo liệu
tự làm
tự làm phiền mình
tự lượng
tự lượng năng lực
tự lượng sức mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 11:18:01