请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều trị
释义
điều trị
调治 <调养(身体), 治疗(疾病)。>
điều trị cẩn thận
细心调治。
医疗 <疾病的治疗。>
治 <医治。>
疗治; 医治; 治疗 <用药物、手术等消除疾病。>
điều trị lâu dài
长期治疗。
cách li điều trị
隔离治疗。
bệnh của anh ấy phải nhập viện điều trị.
他的病必须住院治疗。
随便看
trách móc
trách mạ
trách mắng
trách nhiệm biên tập
trách nhiệm nặng nề
trách nhiệm rõ ràng
trách nhiệm thiêng liêng
trách nhiệm tác giả
trách nhầm
trách oan
trách phạt
trách quở
trách trời thương dân
trách vấn
trác luyện
trác ma
trác thức
trác tuyệt
trác táng
trá cuồng
trác việt
trá danh
trá hình
trái
trái banh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:06:12