请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều trị
释义
điều trị
调治 <调养(身体), 治疗(疾病)。>
điều trị cẩn thận
细心调治。
医疗 <疾病的治疗。>
治 <医治。>
疗治; 医治; 治疗 <用药物、手术等消除疾病。>
điều trị lâu dài
长期治疗。
cách li điều trị
隔离治疗。
bệnh của anh ấy phải nhập viện điều trị.
他的病必须住院治疗。
随便看
phản ứng hoá học
phản ứng hạt nhân
phản ứng nguyên tử
phản ứng nhanh
phản ứng nhiệt hạch
phản ứng thuận nghịch
phản ứng thuốc
phản ứng với thuốc
phả vào mặt
phảy
phấn
phấn chèo
phấn chí
phấn chấn
phấn chấn tự lập
phấn hoa
phấn hoa phát tán
phấn hương
phấn hồng
phấn khích
phấn khởi
phấn khởi thẳng tiến
phấn khởi tiến lên
phấn kích
phấn kỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:52:28