请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 truyền miệng
释义 truyền miệng
 口传 <口头传授。>
 các nghệ nhân dân gian đều dùng phương pháp truyền miệng để dạy đệ tử.
 民间艺人都用口传的方法来教徒弟。
 口授 <口头传授(还没有文字记录的歌曲), 方技等。>
 các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn
 được.
 我国许多地方戏曲都是由民间艺人世代口授而保存下来的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:25