请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền ngôi
释义
truyền ngôi
传位。<传授权位。>
随便看
nghịch
nghịch cảnh
nghịch luân
nghịch ngợm
nghịch nước
nghịch thần
nghịch tặc
nghịch tử
nghịch đảng
nghị hội
nghị luận
nghị lực
nghị sĩ
nghị sự
nghịt
nghịt nghịt
nghị trình
nghị tội
nghị viện
nghị định
nghị định giáo hội
ngoai
ngoai ngoái
ngoa miệng
ngoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:06:34