请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền tín hiệu
释义
truyền tín hiệu
发报 <用无线电或有线电装置把消息、情报等发给收报人。>
随便看
thiết bị ngăn
thiết bị sưởi ấm
thiết bị thông gió
thiết bị trên tàu
thiết bị vệ sinh
thiết bị điện
thiết bị đo độ cao
thiết cận
thiết cốt
thiết diện
thiết diện vô tư
thiết dụng
thiết giác
thiết gián
thiết giáp
thiết huyết
thiết huyền
thiết hợp
thiết khoáng
thiết kế
thiết kế mỹ thuật
thiết kế sơ bộ
thiết kế thêm
thiết luật
thiết lập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:31