请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyện
释义
truyện
故事 <真实的或虚构的用做讲述对象的事情, 有连贯性, 富吸引力, 能感染人。>
truyện thần thoại
神话故事
truyện dân gian
民间故事
传 <解释经文的著作。>
kinh; truyện
经传
传 <叙述历史故事的作品(多用做小说名称)。>
传记 <记录某人生平事迹的文字。>
随便看
kỹ thuật chơi bóng
kỹ thuật chống nhiễu sóng
kỹ thuật chụp ảnh lập thể
kỹ thuật công trình
kỹ thuật khó
kỹ thuật không ảnh
kỹ thuật miệng
kỹ thuật non kém
kỹ thuật viên
kỹ thuật viên trung cấp
kỹ thuật xạ lưu
kỹ thuật điêu khắc
kỹ tính
kỹ xảo
kỹ xảo hội hoạ
kỹ xảo viết văn
kỹ xảo điện ảnh
L
la
lac-to-za
la cà
Lagos
La-gốt
La Ha-ba-na
la hét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:31:22