请输入您要查询的越南语单词:
单词
hôn nhân
释义
hôn nhân
婚;姻; 婚姻; 亲 <结婚的事; 因结婚而产生的夫妻关系。>
luật hôn nhân
婚姻法
tự định đoạt hôn nhân
婚姻自主
hôn nhân của họ thật mỹ mãn.
他们的婚姻十分美满。
chuyện hôn nhân.
亲事。
结婚 <男子和女子经过合法手续结合成为夫妻。>
随便看
lò vi sóng
lò vôi
lò xay bột mì
lò xo
lò xo giảm xóc
lò ép dầu
lò điện
lò đúc
lò đường
lò đất
lò đứng
lò ấp
ló
lóc
lóc cóc
lóc ngóc
lóc nhóc
ló cựa
lói
lóm
ló mòi
lóng
lóng cóng
lóng lánh
lóng nga lóng ngóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 22:19:26