请输入您要查询的越南语单词:
单词
hôn mê
释义
hôn mê
不省人事 <指人昏迷, 失去知觉。>
昏沉 <头脑迷糊, 神志不清。>
昏迷; 蒙; 晕 <因大脑功能严重紊乱而长时间失去知觉。严重的外伤、脑出血、脑膜炎等都能引起昏迷。>
hôn mê; xỉu
晕倒。
ngất; hôn mê; xỉu.
晕厥。
晕厥 <昏厥。>
随便看
ốm đòn
ống
ống buret
ống bài hơi
ống bán quy
ống bút
ống bơm
ống bơm hơi
ống bễ
ống bỏ tiền
ống bộc phá
ống cao su
ống chân
ống chân không
ống chèn
ống chích
ống chẩn bệnh
ống chỉ
ống chữ T
ống cắt gió đá
ống cống
ống cứng
ống cứu hoả
ống cửa hơi
ống dây điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:54