请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyện nguyên mẫu
释义
truyện nguyên mẫu
本事 <文学作品主题所根据的故事情节。>
随便看
lòng hầm
lòng khuôn
lòng khuôn cát
lòng kính trọng
lòng lang dạ sói
lòng lang dạ thú
lòng lò
lòng muông dạ thú
lòng máng
lòng mẹ thương con
lòng ngay dạ thẳng
lòng ngay thẳng
lòng người
lòng người dễ thay đổi
lòng người khó đoán
lòng người rối loạn
lòng nham hiểm
lòng nhiệt tình
lòng như lửa đốt
lòng nhớ quê hương
lòng nhớ quê nhà
lòng núi
lòng quân
lòng si mê
lòng son
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:19:10