请输入您要查询的越南语单词:
单词
bồn địa Junggar
释义
bồn địa Junggar
准噶尔盆地 <新疆北部阿尔泰山、天山之间的略成三角形的盆地, 面积20万平方公里, 平均海拔500米。盆地中部为沙漠, 盆地南缘为新疆重要农业区, 玛纳斯垦区。煤、石油储藏丰富。>
随便看
thờ thẫn
thờ ơ
thờ ơ lãnh đạm
thờ ơ lạnh nhạt
thờ ơ như không
thở
thở dài
thở dài thườn thượt
thở dốc
thở gấp
thở hít
thở hít nhân tạo
thở hơi
thở hơi cuối cùng
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở hổn hển
thở khò khè
thở không ra hơi
thở mạnh
thở ngắn than dài
thở ngắn thở dài
thở nặng nhọc
thở phì phì
thở phì phò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:46:28