请输入您要查询的越南语单词:
单词
trào lưu tư tưởng
释义
trào lưu tư tưởng
思潮 <某一时期内在某一阶级或阶层中反映当时社会政治情况而有较大影响的思想潮流。>
trào lưu tư tưởng văn nghệ.
文艺思潮。
随便看
nhà lao
nhà Liêu
nhà luật học
nhà làm quan
nhà lành
nhà lương thiện
nhà lầu
nhàm
nhàm chán
nhàm tai
nhà mái bằng
nhà máy
nhà máy hiệu buôn
nhà máy hầm mỏ
nhà máy năng lượng nguyên tử
nhà máy quân giới
nhà máy điện
nhà máy đường
nhà mình
nhà mẹ chồng
nhà mẹ đẻ
nhà mồ
nhà một gian
nhà một tầng
nhà mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:20:38