请输入您要查询的越南语单词:
单词
trà đạo
释义
trà đạo
功夫茶 <福建广东一带的一种饮茶风尚, 茶具小巧精致, 沏茶、饮茶有一定的程序、礼仪。>
工夫茶 <台湾、福建等地的一种烹茶方法, 即按陆羽《茶经》烹茶法所烹的茶。也称"功夫茶"。>
随便看
lính cấp dưỡng
lính cầm giáo
lính cầm thương
lính cần vụ
lính cứu thương
lính dày dạn
lính dõng
lính dù
lính gác
lính hầu
lính hậu bị
lính hộ vệ
lính khố xanh
lính khố đỏ
lính kèn
lính kín
lính liên lạc
lính lê dương
lính lệ
lính mã tà
lính mất chỉ huy
lính mới
lính mới tò te
lính nhảy dù
lính quýnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 17:25:34