请输入您要查询的越南语单词:
单词
lính mã tà
释义
lính mã tà
旧
警察 <国家维持社会秩序和治安的武装力量。也指参加这种武装力量的成员。>
随便看
xách động
xác khô
xác không rữa
xác lập
xác minh
xác nguyên hình
xác người
xác nhiên
xác nhận
xác suất
xác thật
xác thịt
xác thực
xác trôi trên mặt nước
xác ve
xác xơ
xác đáng
xác đậu
xác định
xác định biên chế
xác định chủ đề
xác định rõ
xác định rõ ràng
xác định vị trí
xác định vững chắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:43:21