请输入您要查询的越南语单词:
单词
xúc
释义
xúc
方
畚 <用簸箕撮。>
xúc đất
畚土
铲; 刬 <用锹或铲撮取或清除。>
xúc than.
铲煤。
攉 <把堆积的东西倒出来。特指把采出的煤、矿石等铲起来倒到另一个地方或容器中。>
xúc đất
攉土
xúc than
攉煤机
Xúc
斶 <用于人名, 颜斶, 战国时齐国人。>
随便看
tự chọn
tự chọn hàng
tự chọn môn học
tự chủ
tự chữa
tự coi nhẹ mình
tự cung
tự cường
tự cải tạo
tự cảm
tự cảm thấy
tự cảm ứng
tự cấp
tự cấp tự túc
tự cổ chí kim
tự cứu
tự do
tự do chủ nghĩa
tự do cạnh tranh
tự do mậu dịch
tự do phát triển
tự do phóng khoáng
tự do thân thể
tự dưng
tự dưng dựng chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:20:44