请输入您要查询的越南语单词:
单词
Paramaribo
释义
Paramaribo
帕拉马里博 <苏里南的首都和最大城市, 位于苏里南河注入大西洋的河口附近。它由来自巴巴多斯的英国人, 于17世纪30年代创建并于1815年由荷兰统治。>
随便看
dòng điện thứ cấp
dòng điện tiếp đất
dòng điện tác dụng
dòng điện tức thời
dòng điện xoay chiều
dòng điện xoáy
dòng điện áp
dòng điện đoạn mạch
dòng điện đóng
dòng điện đơn tướng
dòng điện đối lưu
dòng đạo
dòng độc đinh
rãnh lề đường
rãnh lộ thiên
rãnh ngầm
rãnh nhỏ giọt
rãnh nòng súng
rãnh nước
rãnh nước mưa
rãnh nước tù
rãnh phòng hoả
rãnh thoát nước
rãnh trời
rãnh tù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:18:57