请输入您要查询的越南语单词:
单词
Panama
释义
Panama
巴拿马 <巴拿马中美洲东南部国家。哥伦布于1502年在加勒比群岛海岸登陆, 瓦斯克恩·埃兹第·巴尔博于1513年首次穿过巴拿马地峡了望太平洋。该地由西班牙统治到1821年, 这个地区成为哥伦布比亚的一部 分。美国对海峡运河的渴望导致了1903年的革命和独立战争。巴拿马为首都。人口2, 767, 000。>
随便看
chuyển vần
chuyển vận
chuyển vị
chuyển xe
chuyển xuống cấp dưới
chuyển xấu
chuyển ý
chuyển đi
chuyển điệu
chuyển đạt
chuyển đất
chuyển đệ
chuyển đổi
chuyển động
chuyển động biến tốc
chuyển động Brown
chuyển động chóng đều
chuyển động chậm dần
chuyển động cong
chuyển động cơ giới
chuyển động gia tốc
chuyển động giảm tốc
chuyển động lệch hướng
chuyển động máy móc
chuyển động mặt phẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:50:44