请输入您要查询的越南语单词:
单词
xúc xích
释义
xúc xích
肠儿 <用肠子制成的食品。>
xúc xích
香肠儿。
灌肠 <一种食品, 原来是用肠衣塞肉末和淀粉, 现在多用淀粉制成, 吃时切成片, 用油煎熟。>
随便看
trục toạ độ
trục trung gian
trục trung độ
trục truyền động
trục trái đất
trục trước
trục trặc
trục trời
trục tung
trục tâm
trục từ
trục xe
trục xoay
trục xuất
trụ cát
trục đá
trục địa từ
trục đối xứng
trục đứng
trụ cầu
trụ cố định dây dẫn
trụ cột
trụ cột chắc chắn
trụ cột vững vàng
trụ cửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:29:54