请输入您要查询的越南语单词:
单词
xưa
释义
xưa
古 <古代(跟'今'相对)。>
trọng nay nhẹ xưa; trọng kim khinh cổ.
厚今薄古
旧 <过去的; 过时的(跟'新'相对)。>
thời đại xưa.
旧时代。
老 <很久以前就存在的(跟'新'相对)。>
nhãn hiệu loại giấy gói thuốc lá này xưa lắm rồi.
这种纸烟牌子很老了。 昔 <从前。>
so sánh xưa và nay
今昔 对比
nay hơn xưa
今胜于昔
随便看
dự thảo
dự thảo nghị quyết
dự thảo ngân sách
dự thầu
dự thẩm
dự tiệc
dự toán
dự toán chính xác
dự trù
dự trận
dự trữ
dự trữ nuôi dưỡng
dự trữ vàng
dự tuyển
dự tính
dự tính ban đầu
dự tính ngày sinh
dự tính trong lòng
dự tính trước
dự vui
dự vào
dự án
dự đoán
dự đoán bệnh tình
dự đoán sản lượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:48:40