请输入您要查询的越南语单词:
单词
xưa
释义
xưa
古 <古代(跟'今'相对)。>
trọng nay nhẹ xưa; trọng kim khinh cổ.
厚今薄古
旧 <过去的; 过时的(跟'新'相对)。>
thời đại xưa.
旧时代。
老 <很久以前就存在的(跟'新'相对)。>
nhãn hiệu loại giấy gói thuốc lá này xưa lắm rồi.
这种纸烟牌子很老了。 昔 <从前。>
so sánh xưa và nay
今昔 对比
nay hơn xưa
今胜于昔
随便看
số điểm
số điện báo
số điện thoại
số điện tín
số đo
số đuôi
số đào hoa
số đã biết
số đông
số đơn trị
số được chia
số đại khái
số đầu
số đặc biệt
số định mức
số độ
số ước lượng
số Ả-rập
số ảo
sồn sồn
sồn sột
sổ chi
sổ chi tiêu
sổ chính
sổ con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:53:40