请输入您要查询的越南语单词:
单词
xưa
释义
xưa
古 <古代(跟'今'相对)。>
trọng nay nhẹ xưa; trọng kim khinh cổ.
厚今薄古
旧 <过去的; 过时的(跟'新'相对)。>
thời đại xưa.
旧时代。
老 <很久以前就存在的(跟'新'相对)。>
nhãn hiệu loại giấy gói thuốc lá này xưa lắm rồi.
这种纸烟牌子很老了。 昔 <从前。>
so sánh xưa và nay
今昔 对比
nay hơn xưa
今胜于昔
随便看
điệu múa nghê thường
điệu nhạc
điệu nhảy clacket
điệu polka
điệu pôn-ka
điệu rum-ba
điệu Sênh Hà Bắc
điệu Sênh Hà Nam
điệu thấp
điệu trưởng
điệu tây bì
điệu tăng-gô
điệu từ ngắn
điệu Valse
điệu Van
điệu van-sơ
điệu vịnh than
điệu waltz
điệu đít-xcô
đi ỉa
đi ị
đi ở
đ. m.
đo
đoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:18