请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương mềm
释义
xương mềm
软骨 <人或脊椎动物体内的一种结缔组织。在胚胎时期, 人的大部分骨骼是由软骨组成的。成年人的身体上只有个别的部分还存在着软骨, 如鼻尖、外耳、肋骨的尖端、椎骨的连接面等。>
随便看
bí ẩn
bí ị
bò
bò bít-tết
bò bướng
bò con
bò cái
bò cạp
bò húc
bò la bò lết
bò lai
bò lan
bò lang
bò lê bò càng
bò lên
bò lăn bò lóc
bò lạc
bò mộng
bòn
bòn bon
bòng
bòng bong
bòng chanh
bò nghé
bò ngoằn ngoèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:42:59