请输入您要查询的越南语单词:
单词
ví tiền
释义
ví tiền
荷包 <随身携带、装零钱和零星东西的小包。>
随便看
biểu hiện
biểu hiện giả dối
biểu hiệu
biểu huynh
biểu kê khai
biểu lộ
biểu muội
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sách
biểu thúc
biểu thị
biểu thị công khai
biểu thị mức độ
biểu thức
biểu thức hữu tỷ
biểu thức số học
biểu thức vô nghĩa
biểu thức vô tỷ
bình tĩnh
bình tĩnh hoà nhã
bình tĩnh như không
bình tĩnh như thường
bình tĩnh xem xét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:18:19