请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòm cây
释义
vòm cây
林冠 <森林中互相连接在一起的树冠的总体。>
随便看
ghét xấu yêu đẹp
ghé vai
ghê
ghê ghê
ghê gớm
ghê hồn
ghê lắm
ghê rợn
ghê sợ
ghê thật
ghê tởm
ghì
ghìm
ghìn
ghín
ghính
ghít
ghẹ
ghẹo
ghẹo gái
ghẹo nguyệt trêu hoa
ghẻ
ghẻ chóc
ghẻ cóc
ghẻ lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:56:58