请输入您要查询的越南语单词:
单词
hơi thở
释义
hơi thở
息; 气息 ; 气 ; 气儿 <呼吸时出入的气。>
hơi thở thoi thóp; hấp hối.
气息奄奄。
Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
一息 尚存, 此志不懈。
随便看
xử lý nghiêm khắc
xử lý nhiệt
xử lý quyết định
xử lý rốt ráo
xử lý song song
xử lý sự việc công bằng
xử lý định tính
xử lại
xử lần thứ nhất
xửng
xửng vửng
xử nặng
xử nữ
xử oan
xử phân
xử phúc thẩm
xử phạt
xử quyết
xử sĩ
xử sự
xử theo pháp luật
xử thế
xử trí
xử trí kịp thời
xử trí theo cảm tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:47:01