请输入您要查询的越南语单词:
单词
vôi trắng
释义
vôi trắng
白垩 <石灰岩的一种, 主要成分是碳酸钙, 是由古生物的骨骼积聚形成的。统称白土子, 有的地区叫大白。>
大白 <粉刷墙壁用的白垩。>
随便看
ướm
ướm hỏi
ướm lòng
ướm thử
ướp
ướp lạnh
ướp rượu
ướp đá
ướt
ướt dề
ướt lại
ướt như chuột lột
ướt rượt
ướt sũng
ướt sượt
ướt át
ướt đầm dề
ướt đẫm
ướt đẫm mồ hôi
ướt ướt
ườn
ưỡn
ưỡn người
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:36:56