请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô liêm sỉ
释义
vô liêm sỉ
寡廉鲜耻 <不廉洁, 不知羞耻。>
厚颜 <脸皮厚, 不知羞耻。>
装死卖活 <耍死狗。>
无耻; 不知羞耻; 不耻 <不顾羞耻不以为有失体面; 不以为耻。>
bỉ ổi vô liêm sỉ.
卑鄙无耻。
cực kì vô liêm sỉ; vô liêm sỉ đến cực độ.
无耻之尤。
随便看
Bình Long
bình loạn
bình luận
bình luận chung
bình luận chính trị
bình luận ngắn
bình luận phim
bình luận sách
bình luận sử
bình luận và chú giải
bình luận và giới thiệu
bình luận điện ảnh
bình lưu ly
bình lấy mẫu
Bình Lục
bình minh
bình mới rượu cũ
bình nghị
bình nguyên
Bình Nhưỡng
bình nhật
bình nước
bình nước nóng
bình nước thánh
bình pha lê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 15:26:38