请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô lý
释义
vô lý
不近情理 <言行与人情世故有违背的。>
不是话 <(话)没道理; 不对头。>
不像话 <(言语行动)不合乎道理或情理。>
乖谬 <荒谬反常。>
荒诞 <极不真实; 极不近情理。>
荒谬 <极端错误; 非常不合情理。>
荒唐 <(思想、言行)错误到使人觉得奇怪的程度。>
诡诞 <虚妄荒诞。>
无理 < 没有道理。>
随便看
điền sản
điền thổ
điền trang
điền tô
điền từ
điền viên
điền vào chỗ trống
điền địa
điều
điều binh
điều binh khiển tướng
điều biến tần
điều bí mật
điều bí ẩn
điều băn khoăn
điều bất trắc
điều bổ ích
điều chuyển
điều chuẩn
điều chế
điều chế thuốc
điều chỉnh
điều chỉnh biên chế
điều chỉnh công suất dòng điện
điều chỉnh cấp bậc lương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:20:47