请输入您要查询的越南语单词:
单词
đảm nhiệm được
释义
đảm nhiệm được
胜任 <能力足以担任。>
住 <跟'得'或'不'连用, 表示力量够得上(或够不上); 胜任。>
随便看
ân nhi
ân nhân
ân nhân cứu mạng
ân oán
ân phú
ân phụ
ân sâu
ân sư
ân trạch
ân trọng
ân tình
ân tình sâu nặng
ân vọng
ân xá
ân ái
ân điển
ân đức
ân ưu
âu
âu hoá
âu hẳn
âu lo
âu phục
âu sầu
âu thuyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 9:04:14