请输入您要查询的越南语单词:
单词
ân ái
释义
ân ái
恩爱 <(夫妻)亲热。>
vợ chồng ân ái.
恩爱夫妻。
云雨 <宋玉《高唐赋》叙宋玉对楚襄王问, 说楚怀王曾游高唐, 梦与巫山神女相会, 神女临去说自己'旦为朝云, 暮为行雨', 后世因以指男女合欢(多见于旧小说)。>
做爱 <指人性交。>
随便看
dựa nương
dựa sát
dựa sát vào nhau
dựa theo
dựa thế
dựa trên
dựa vào
dựa vào lan can
dựa vào người khác mà làm nên
dựa vào nhau
dựa vào nơi hiểm yếu chống lại
dựa vào địa thế hiểm trở
dựa vào địa thế hiểm yếu
dự biết
dự báo
dự báo thời tiết
dự báo động đất
dự bị
dự bị kim
dự chi
dự chiến
dự chính
dực long
dự cuộc
dự cuộc vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:37:22