请输入您要查询的越南语单词:
单词
âu
释义
âu
簋 <古代盛食物的器具, 圆口, 两耳。>
瓯 <浙江温州的别称。>
忧愁 <因遭遇困难或不如意的事而苦闷。>
lo âu
忧患
欧州。 <欧罗巴州的简称。>
người Âu
欧州人
随便看
tính toán cò con
tính toán giá thành
tính toán kỹ lưỡng
tính toán lại
tính toán mọi cách
tính toán như thần
tính toán nhỏ nhặt
tính toán ra
tính toán rành mạch
tính toán sơ lược
tính toán sổ sách
tính toán theo công thức
tính toán tài tình
tính toán tỉ mỉ
tính toán đâu ra đấy
tính trung hoà
tính truyền nhiệt
tính trơ
tính trước
tính trước kỹ càng
tính trạng
tính trẻ con
tính trời
tính trời sinh
tính trừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:46