请输入您要查询的越南语单词:
单词
đảng bảo hoàng
释义
đảng bảo hoàng
保皇党。
随便看
chen chúc
chen chúc mà đi
cheng cheng
chen lấn
chen lẫn
chen ngang
chen nhau
chen nhau đổi tiền mặt
chen tay vào
chen vai
chen vai nối gót
chen vai thích cánh
chen vào
che nắng
cheo
cheo cưới
bài nhạc
bài này
bài nói chuyện
bài phát biểu
bài Phật
bài pu-khơ
bài thi
bài thiết
bài thuyết minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:49