请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường song hành
释义
đường song hành
平行线。< 在同一平面内任意延长而始终不相交的两条直线。>
đường thẳng song song
复线。<有两组或两组以上轨道的铁道或电车道, 相对方向的车辆可以同时通行(区别于'单线')。>
đường
hai chiều
随便看
ẩy
ậc
ậm oẹ
ậm à ậm ừ
ậm ờ
ậm ừ
ậm ực
ập
ập lên đầu
ập xuống
ậy
ắc-quy
ắng
ắng cổ
ắng họng
ắng lặng
ắp
ắt
ắt hẳn
ắt là
ắt phải
ắt thắng
ẵm
ẵm của chạy
ẵm ngửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:39:54