请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường song hành
释义
đường song hành
平行线。< 在同一平面内任意延长而始终不相交的两条直线。>
đường thẳng song song
复线。<有两组或两组以上轨道的铁道或电车道, 相对方向的车辆可以同时通行(区别于'单线')。>
đường
hai chiều
随便看
mạng trùm đầu
mạng điện
mạnh
mạnh ai nấy làm
mạnh bước
mạnh bạo
mạnh dạn
mạnh dạn hơn
mạnh hiếp yếu
mạnh khoẻ
mạnh mẽ
mạnh mẽ cả đoán
mạnh mẽ dũng cảm
mạnh mẽ vang dội
mạnh như thác đổ
mạnh như vũ bão
mạnh nhất
mạnh tay
mạnh thường quân
mạnh vì gạo, bạo vì tiền
mạn kinh phong
mạn kinh tử
mạn lãng
mạn mạ
mạ non
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:23:07