请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất
释义
đất
土地; 大地; 舆; 地 <地球; 地壳。>
trời đất
天地。
mặt đất
地面。
壤; 墬; 地 <陆地。>
地面 <地区(多指行政区域)。>
地皮 <(地皮儿)地的表面。>
壤; 土 <土壤; 泥土。>
地盘; 地域; 地方。
随便看
phục sát đất
phục sức
phục thiên
phục thù
phục trang
phục trang thời cổ
phục trang đẹp đẽ
phục tráng
phục tòng
phục tùng
phục tùng mệnh lệnh
phục viên
phục viên và chuyển nghề
phục vị
phục vụ
phục vụ dưới đất
phục vụ quên mình
phục vụ viên
phụ cấp
phụ cận
phụ giáo
phụ hoạ
phụ hoạ hùa theo
phụ hoạ theo đuôi
phụ huynh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:36:52