请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất canh tác
释义
đất canh tác
耕地 <种植物作物的土地。>
diện tích đất canh tác.
耕地面积。
không được tuỳ ý chiếm dụng đất canh tác.
不能随意占用耕地。
熟化 <经过深耕、晒垡、施肥、灌溉等措施, 使不能耕种的土壤变成可以耕种的土壤。土壤熟化后, 土色加深, 土质变松, 微生物的活动旺盛。>
随便看
bừa tròn răng
bừa vỡ đất
bừa đĩa
bừa đất
bừa đứng
bừng
bừng bừng
bừng bừng khí thế
bừng bừng trỗi dậy
bừng tỉnh
bửa
bửng
bửng lửng
bửu
bửu bối
bữa
bữa chén
bữa chén linh đình
bữa chén say sưa
bữa có bữa không
bữa cơm
bữa cơm dã ngoại
bữa cơm giao thừa
bữa cơm gia đình
bữa cơm trưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:38:12