请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất cứng
释义
đất cứng
埵 <坚硬的土。>
书
垍 <坚土。>
随便看
quảng cáo cho thuê
quảng cáo cho thuê nhà
quảng cáo rùm beng
quảng giao
Quảng Hàn
quản gia
quản giáo
quảng khoát
quảng kiến
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
quảng trường
quảng trường Đỏ
Quảng Trạch
Quảng Trị
Quảng Tây
Quảng Điền
Quảng Đông
Quảng Đảo
quảng đại
quả nha đản tử
quả nhiên
quả nho
quả nho dại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:26:42