请输入您要查询的越南语单词:
单词
có mắt như mù
释义
có mắt như mù
有眼不识泰山 <比喻认不出地位高或本领大的人。>
有眼无珠 <比喻没有识别能力。>
随便看
người tính toán cẩn thận
người tính tình kỳ quái
người tù
người tống đạt
người tốt
người tốt bụng
người tốt nghiệp
người tổ chức
người tớ vâng lời
người tứ tuần
người từng trải
người tự cao tự đại
người viết
người viết kịch
người vong ân phụ nghĩa
người vác thuê
người vô danh
người vô học
người vô sản
người vô tội
nhà ấm
nhà ấm trồng hoa
nhà ọp ẹp
nhà ổ chuột
nhà ở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:55:34