释义 |
có mặt | | | | | | 到场 <亲自到某种集会或活动的场所。> | | | khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng. | | 展览会开幕的时候, 许多专家学者都到场表示祝贺。 | | | khi sự việc xảy ra anh ấy không có mặt ở đó. | | 事故发生时他不在场。 | | | mọi người có mặt lúc đó cũng có thể làm chứng. | | 当时在场的人都可以作证。 | | | 在座 <在聚会、宴会等的座位上。泛指参加聚会或宴会。> |
|