请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất gò
释义
đất gò
旱地; 旱田 <土地表面不蓄水的田地, 如种小麦、杂粮、棉花、花生等的田地。>
畠; 畑 <日本汉字, 旱地。多用于日本姓名。>
随便看
cũng
cũng có ngày
cũng giống như
cũng như
cũng như là
cũng nên
cũng phải
cũng thế
cũng thế cả
cũng vậy
cũng xong
cũng được
cũ rích
cũ xưa
cơ
già lão
già lụ khụ
già lụm khụm
già miệng
già mồm
già mồm cãi láo
già mồm át lẽ phải
giàn
giàn bí
giàn bông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:25:33